- UPS santak true online là loại UPS (dùng như kích điện) hiện đại nhất hiện nay. Các bạn nên dùng thử để biết chất lượng thế nào.
- Santak true online 2kva sử dụng 8 acquy 12v nối tiếp (96V), các bạn có thể dùng 8 acquy xe đạp điện loại 12V12Ah là có thể nấu cơm, hoặc dùng tủ lạnh được rồi.
- Nếu đầu tư một bộ kích mới để có công suất như thế này theo tôi các bạn nên mua sản phẩm này vì nó rẻ, bền, chịu tải, hiệu quả và ổn định hơn nhiều.
- Các bạn có thể tham khảo thông số kĩ thuật chi tiết về UPS Santak True Online dưới đây:
NGUỒN VÀO |
|
Điện áp danh định |
220 VAC |
Ngưỡng điện áp |
115 ~ 300 VAC |
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định |
50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
Hệ số công suất |
0.97 |
NGUỒN RA |
|
Công suất |
2 KVA / 1.4 KW |
Điện áp |
220 VAC ± 2% |
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng |
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
Tần số |
Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (chế độ ắc qui) |
Hiệu suất |
88% (Chế độ điện lưới và ắc qui) |
Khả năng chịu quá tải |
108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
Cấp điện ngõ ra |
6 ổ cắm chuẩn IEC320-10A |
CHẾ ĐỘ BYPASS |
|
Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Quá tải, UPS lỗi |
ẮC QUI |
|
Loại ắc qui |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện (nếu dùng Acquy 7Ah) |
9 phút với 100% tải |
GIAO DIỆN |
|
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp |
RS232, khe thông minh |
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN |
|
Độ ồn khi máy hoạt động |
45 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) |
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) |
|
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) |
|
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
|
Dẫn điện - Phát xạ |
En 55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước (R x D x C) (mm) |
192 x 384 x 460 |
Trọng lượng tịnh (kg) |
|
Vui lòng đợi ...